📚 thể loại: CUỐI TUẦN VÀ KÌ NGHỈ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 30 ☆☆☆ SƠ CẤP : 17 ALL : 47
•
피서
(避暑)
:
더위를 피해 시원한 곳으로 감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRÁNH NÓNG, SỰ NGHỈ MÁT: Việc đi tới nơi mát mẻ để tránh nóng.
•
여름철
:
계절이 여름인 때.
☆☆
Danh từ
🌏 MÙA HÈ: Lúc là mùa hè.
•
고궁
(古宮)
:
옛날에 임금이 살던 집.
☆☆
Danh từ
🌏 CỐ CUNG, CUNG ĐIỆN CỔ: Nhà ở của vua thời xưa.
•
여가
(餘暇)
:
일을 하지 않는 시간. 또는 일을 하는 중간에 생기는 여유로운 시간.
☆☆
Danh từ
🌏 LÚC NHÀN RỖI, THỜI GIAN RỖI: Thời gian không làm việc. Hay thời gian nhàn rỗi sinh ra giữa lúc làm việc.
•
마사지
(massage)
:
손으로 몸을 두드리거나 주물러서 근육의 긴장을 풀어주는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XOA BÓP, MÁT-XA (MASSAGE): Việc dùng tay đấm bóp hoặc xoa nắn cơ thể để giải tỏa sự căng thẳng của cơ bắp.
•
야경
(夜景)
:
밤에 보이는 경치.
☆☆
Danh từ
🌏 CẢNH ĐÊM: Cảnh trí nhìn thấy vào ban đêm.
•
놀이공원
(놀이 公園)
:
구경하거나 타고 놀 수 있도록 여러 가지 시설이나 놀이 기구를 갖추어 놓은 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG VIÊN TRÒ CHƠI: Nơi đặt các dụng cụ thiết bị trò chơi hoặc một số công trình để có thể ngắm hoặc trèo leo và chơi.
•
놀이터
:
미끄럼틀이나 그네 등의 기구를 갖추어 두고 아이들이 놀 수 있게 만든 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 SÂN CHƠI, KHU VUI CHƠI: Nơi có các dụng cụ như cầu trượt, xích đu…. để trẻ em có thể vui chơi.
•
드라이브
(drive)
:
구경과 재미를 위하여 자동차를 타고 다니는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LÁI XE ĐI DẠO: Việc đi ô tô vì vui thú và ngắm cảnh.
•
여름휴가
(여름 休暇)
:
학교나 회사 등을 다니는 사람이 여름철에 일정 기간 동안 쉬는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) NGHỈ HÈ: Việc người đi làm công ty hay trường học v.v nghỉ trong thời gian nhất định vào mùa hè.
•
여유
(餘裕)
:
시간이나 공간, 돈 등이 넉넉하여 남음이 있는 상태.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NHÀN RỖI, SỰ DƯ GIẢ: Trạng thái thời gian, không gian hay tiền bạc đầy đủ và dư thừa.
•
여유롭다
(餘裕 롭다)
:
시간이나 공간, 돈 등이 넉넉하여 남음이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 CÓ TÍNH DƯ GIẢ: Thời gian, không gian, tiền bạc vừa đủ và có dư.
•
헤엄치다
:
사람이나 물고기 등이 물속에서 나아가기 위해 팔다리나 지느러미를 움직이다.
☆☆
Động từ
🌏 BƠI, BƠI LỘI, LẶN NGỤP: Các động vật như người hoặc cá di chuyển chân tay hay các bộ phận như vây để tiến lên trong nước.
•
짜다
:
가구나 상자 등의 틀이나 구조물을 만들다.
☆☆
Động từ
🌏 CHẾ TẠO, ĐÓNG: Làm ra khung hay cấu trúc của đồ nội thất hay hộp...
•
휴가철
(休暇 철)
:
많은 사람이 휴가를 보내는 기간.
☆☆
Danh từ
🌏 KÌ NGHỈ PHÉP, ĐỢT NGHỈ PHÉP: Khoảng thời gian mà nhiều người nghỉ phép.
•
사진첩
(寫眞帖)
:
사진을 붙이거나 꽂아서 간직할 수 있게 만든 책.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỐN ALBUM: Sách được làm ra để có thể cài hoặc gắn và giữ ảnh.
•
휴식
(休息)
:
하던 일을 멈추고 잠시 쉼.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TẠM NGHỈ: Việc ngừng công việc đang làm và tạm thời nghỉ ngơi.
•
휴양지
(休養地)
:
편안히 쉬면서 건강을 잘 돌보기에 알맞은 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 KHU AN DƯỠNG, KHU NGHỈ DƯỠNG: Nơi thích hợp cho việc nghỉ ngơi thoải mái và chăm sóc sức khoẻ.
•
승리
(勝利)
:
전쟁이나 경기 등에서 이김.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHIẾN THẮNG, SỰ THẮNG LỢI: Việc chiến thắng trong trận chiến hay trận đấu thể thao.
•
조깅
(jogging)
:
건강을 유지하기 위하여 천천히 달리는 운동.
☆☆
Danh từ
🌏 CHẠY BỘ: Môn thể thao chạy chầm chậm để duy trì sức khỏe.
•
축구장
(蹴球場)
:
축구 경기를 하는 운동장.
☆☆
Danh từ
🌏 SÂN BÓNG ĐÁ: Sân vận động tổ chức trận đấu bóng đá.
•
축제
(祝祭)
:
어떤 것을 기념하거나 축하하기 위하여 벌이는 큰 규모의 행사.
☆☆
Danh từ
🌏 LỄ HỘI: Sự kiện quy mô lớn được tổ chức nhằm kỉ niệm hay chúc mừng một điều gì đó.
•
해소
(解消)
:
어려운 일이나 좋지 않은 상태를 해결하여 없애 버림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẢI TỎA, SỰ HỦY BỎ: Việc giải quyết và làm mất đi việc khó hoặc tình trạng không tốt.
•
야외
(野外)
:
도시에서 조금 떨어져 있는 들판.
☆☆
Danh từ
🌏 VÙNG VEN, VÙNG NGOẠI Ô: Vùng hơi cách xa đô thị.
•
승패
(勝敗)
:
승리와 패배.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẮNG THUA: Sự thắng và sự thua.
•
해수욕장
(海水浴場)
:
사람들이 바닷물에서 헤엄치고 놀 수 있도록 시설을 갖춘 바닷가.
☆☆
Danh từ
🌏 BÃI TẮM BIỂN: Bãi biển nơi được trang bị các cơ sở vật chất để mọi người có thể bơi lội và nô đùa ở dưới nước biển.
•
교외
(郊外)
:
도시 주변의 한가롭고 조용한 지역.
☆☆
Danh từ
🌏 VÙNG NGOẠI Ô: Khu vực bình lặng và yên tĩnh xung quanh thành phố.
•
국경일
(國慶日)
:
나라의 경사를 기념하기 위해 법으로 정하여 축하하는 날.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY QUỐC KHÁNH: Ngày chúc mừng được quy định theo luật pháp để kỉ niệm việc vui của đất nước.
•
시디
(CD)
:
음악이나 영상 등의 정보를 디지털 방식으로 저장한 원형 모양의 매체.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐĨA CD: Loại dụng cụ hình tròn dùng để lưu những nội dung hay thông tin cần thiết theo phương thức kỹ thuật số.
•
시외
(市外)
:
도시의 바깥.
☆☆
Danh từ
🌏 NGOẠI Ô, NGOẠI THÀNH: Phía ngoài đô thị.
• Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82)